[Thành ngữ] FEATHER YOUR NEST. - Làm thế nào để tích lũy tài sản an toàn cho tương lai

Feather your nest.

Feather your nest.

Tích lũy của cải cho bản thân hoặc gia đình

Cụm từ 'Feather your nest' được dùng để chỉ việc ai đó tích lũy vật chất hoặc tiền tệ để đảm bảo cuộc sống thoải mái cho bản thân và gia đình sau này. Nguyên gốc của cụm từ này được lấy cảm hứng từ hành vi của chim, khi chúng thu thập chất liệu như lông vũ để làm tổ cho mình và con non của mình càng ấm áp và an toàn. Trong xã hội hiện đại, 'làm tổ' được hiểu là quá trình tích cóp tiền bạc, tài sản, hay đầu tư vào giáo dục, bất động sản, để bảo vệ tương lai của mình và thế hệ sau. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và chuẩn bị sớm cho tương lai.

Câu ví dụ

  1. He's been saving money to feather his nest.

    Anh ấy đã tiết kiệm tiền để lo cho cuộc sống tương lai.

  2. After getting the promotion, she focused on feathering her nest by investing in a comfortable new home.

    Sau khi được thăng chức, cô ấy tập trung lo cho cuộc sống tương lai bằng cách đầu tư vào ngôi nhà mới thoải mái.

  3. As retirement approached, Olivia started to feather her nest, buying a small cottage by the sea where she could relax and enjoy her hobbies.

    Khi sắp đến tuổi về hưu, Olivia bắt đầu lo cho cuộc sống tương lai, mua một căn nhà nhỏ ven biển để thư giãn và tận hưởng sở thích của mình.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more