Knock the wind out of your sails.
[Thành ngữ] KNOCK THE WIND OUT OF YOUR SAILS. - Khi động lực của bạn bị cướp mất một cách đột ngột
Làm mất đi động lực của người khác
Câu 'Knock the wind out of your sails' được dùng khi ai đó làm mất đi động lực hoặc sự hăng hái của bạn một cách đột ngột. Giống như khi gió ngừng thổi vào cánh buồm của một chiếc thuyền, làm nó không thể tiếp tục di chuyển. Trong cuộc sống, đó có thể là một lời chỉ trích nặng nề hoặc một tin xấu bất ngờ làm bạn mất hết hứng thú.
Câu ví dụ
His criticism really knocked the wind out of my sails.
Lời chỉ trích của anh ấy thực sự làm tôi mất tinh thần.
Losing the client knocked the wind out of our sails.
Việc mất khách hàng khiến chúng tôi mất tinh thần.
The harsh feedback knocked the wind out of her sails.
Phản hồi gay gắt đã làm cô ấy mất tinh thần.