[Thành ngữ] STICK YOUR NECK OUT. - Liều lĩnh để thành công, dám chấp nhận thử thách

Stick your neck out.

Stick your neck out.

Liều lĩnh, chấp nhận rủi ro.

Idiom 'Stick your neck out' dùng để chỉ hành động dũng cảm, chấp nhận rủi ro cá nhân để làm điều gì đó tích cực hoặc bảo vệ người khác. Giống như khi bạn đứng ra bảo vệ một đồng nghiệp trong một cuộc họp mặc dù biết rằng điều đó có thể khiến bạn gặp rắc rối. Đây là biểu hiện của lòng can đảm và sự quan tâm đến người khác.

Câu ví dụ

  1. You have to stick your neck out to get noticed.

  2. She stuck her neck out for the new project.

  3. In this industry, sticking your neck out can pay off.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more