Juggle too many balls.
[Thành ngữ] JUGGLE TOO MANY BALLS. - Quản lý quá nhiều công việc, dễ dàng mất kiểm soát
Đảm nhận quá nhiều việc cùng lúc
Cụm từ 'Juggle too many balls' được sử dụng để miêu tả tình trạng một người đang cố gắng quản lý quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, giống như một người tung hứng quá nhiều quả bóng. Điều này có thể dẫn đến việc không thể kiểm soát tốt mọi việc, và cuối cùng là sự hỗn loạn hoặc thất bại.
Câu ví dụ
I feel like I'm juggling too many balls at work.
Tôi cảm thấy như mình đang gánh vác quá nhiều việc tại công ty.
She's always juggling too many balls between work and home.
Cô ấy luôn bận rộn giữa công việc và gia đình.
If you juggle too many balls, you might drop one eventually.
Nếu bạn cố gắng làm quá nhiều việc, bạn có thể sẽ gục ngã.