[Thành ngữ] LOSE YOUR HEAD. - Mất bình tĩnh và hậu quả - Tìm hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân!

Lose your head.

Lose your head.

mất bình tĩnh

Cụm từ 'Lose your head' được sử dụng khi ai đó không giữ được bình tĩnh và hành động một cách vội vàng hoặc không suy nghĩ kỹ. Giống như khi ai đó đánh mất 'cái đầu lạnh', họ có thể đưa ra quyết định sai lầm hoặc phản ứng quá khích.

Câu ví dụ

  1. He tends to lose his head under pressure.

  2. During the crisis, she managed not to lose her head.

  3. It’s easy to lose your head when things get chaotic.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more