Lose your head.
[Thành ngữ] LOSE YOUR HEAD. - Mất bình tĩnh và hậu quả - Tìm hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân!
mất bình tĩnh
Cụm từ 'Lose your head' được sử dụng khi ai đó không giữ được bình tĩnh và hành động một cách vội vàng hoặc không suy nghĩ kỹ. Giống như khi ai đó đánh mất 'cái đầu lạnh', họ có thể đưa ra quyết định sai lầm hoặc phản ứng quá khích.
Câu ví dụ
He tends to lose his head under pressure.
During the crisis, she managed not to lose her head.
It’s easy to lose your head when things get chaotic.