Go against the tide.
Go against the tide.
Cụm từ 'Go against the tide' dùng để miêu tả hành động của một người khi họ quyết định làm điều gì đó trái lại với số đông hoặc trái với xu hướng chung. Giống như một người đang bơi ngược lại với dòng nước, việc này đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và can đảm. Ví dụ, khi mọi người đều đi theo một trào lưu nhất định, người bơi ngược dòng sẽ chọn một hướng đi riêng biệt mà họ tin là đúng.
She went against the tide.
Cô ấy đi ngược dòng.
Mary always goes against the tide, often challenging the status quo in her company.
Mary luôn đi ngược dòng, thường thách thức tình trạng hiện tại trong công ty.
In a world that values conformity, she chose to go against the tide and stand up for her beliefs.
Trong một thế giới tôn vinh sự tuân thủ, cô ấy chọn đi ngược dòng và đứng lên cho niềm tin của mình.