Keep your shirt on.
Keep your shirt on.
'Keep your shirt on' là một lời nhắc nhở về việc giữ bình tĩnh và không để cảm xúc lấn át. Thành ngữ này bắt nguồn từ việc một người đàn ông có thể cởi áo sẵn sàng để tham gia vào một cuộc ẩu đả. Vì vậy, khi bạn nói với ai đó 'Keep your shirt on,' bạn đang yêu cầu họ không nên giận dữ hoặc vội vàng phản ứng.
Keep your shirt on, they’ll call us when they're ready.
Hãy kiên nhẫn, họ sẽ gọi chúng ta khi họ sẵn sàng.
He was getting impatient with the delay, but I told him to keep his shirt on, as good things come to those who wait.
Anh ấy đang mất kiên nhẫn vì sự chậm trễ, nhưng tôi bảo anh ấy kiên nhẫn, vì điều tốt sẽ đến với những ai chờ đợi.
During the heated argument, she reminded her colleague to keep his shirt on and address the issue calmly.
Trong cuộc tranh luận căng thẳng, cô ấy nhắc đồng nghiệp của mình giữ bình tĩnh và giải quyết vấn đề một cách êm đẹp.