Clear as mud.
[Thành ngữ] CLEAR AS MUD. - Khám phá thuật ngữ mô tả sự không rõ ràng trong giao tiếp
mập mờ, khó hiểu
Cụm từ 'Clear as mud' được dùng để mô tả tình huống nói hoặc viết một cách rất khó hiểu, trái ngược hoàn toàn với ý nghĩa đen của từng từ trong cụm. Đây là cách nói mỉa mai về việc thông tin được trình bày không mang lại ý nghĩa rõ ràng, giống như bùn lầy mà bạn không thể nhìn thấy qua.
Câu ví dụ
His explanation was clear as mud.
Lời giải thích của anh ấy thật khó hiểu.
The instructions they gave us were clear as mud.
Các chỉ dẫn họ đưa cho chúng tôi thật khó hiểu.
Despite his efforts, the complex topic remained as clear as mud.
Mặc dù anh ta cố gắng giải thích, chủ đề phức tạp đó vẫn còn khó hiểu.