[Thành ngữ] EYES BIGGER THAN STOMACH. - Tình trạng đặt nhiều hơn khả năng ở câu nói tiếng Anh

Eyes bigger than stomach.

Eyes bigger than stomach.

Đặt quá nhiều thức ăn không thể ăn hết.

Cụm từ 'Eyes bigger than stomach' thường được dùng để chỉ tình huống một người ý thức được rằng họ đã chọn hoặc lấy nhiều thức ăn hơn so với khả năng ăn của họ. Việc này thường xảy ra tại các bữa tiệc buffet hoặc trong bữa ăn gia đình lớn, nơi sự hấp dẫn của thức ăn khiến người ta không kiểm soát được lượng thức ăn mà họ đã nhận. Điều này không chỉ phản ánh trực tiếp sự thiếu kiềm chế mà còn ám chỉ việc đánh giá quá cao khả năng tiêu thụ của bản thân. Cụm từ này vừa mang tính chất hài hước vừa là một lời nhắc nhở về sự tiết chế.

Câu ví dụ

  1. At the buffet, his eyes were bigger than his stomach and he couldn't finish his plate.

    Ở tiệc buffet, anh ấy lấy quá nhiều thức ăn và không thể ăn hết.

  2. She often has eyes bigger than her stomach when ordering dessert.

    Cô ấy thường gọi quá nhiều món tráng miệng hơn khả năng ăn.

  3. Kids at parties usually have eyes bigger than their stomachs, taking more food than they can eat.

    Trẻ con tại các bữa tiệc thường lấy nhiều thức ăn hơn so với khả năng ăn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng