[Thành ngữ] GIVE A RUN FOR MONEY. - Thử thách bản thân trong cuộc đua công bằng

Give a run for money.

Give a run for money.

Cạnh tranh sòng phẳng và quyết liệt.

Give a run for money." là khi bạn cạnh tranh một cách quyết liệt với ai đó trong một lĩnh vực, thường trong thể thao hay kinh doanh, đến mức họ phải nỗ lực hết sức để đạt được kết quả tốt. Cụm từ này nhằm ca ngợi sự cạnh tranh lành mạnh, khiến cả hai bên phải làm việc hết sức để có thể chiến thắng hoặc duy trì vị thế.

Câu ví dụ

  1. The new smartphone model will give the leading brands a run for their money.

    Mẫu smartphone mới sẽ cạnh tranh mạnh mẽ với các thương hiệu hàng đầu.

  2. Our soccer team gave the champions a run for their money in yesterday's match.

    Đội bóng của chúng tôi đã cạnh tranh ngang ngửa với nhà vô địch trong trận đấu hôm qua.

  3. Despite being new to the competition, she certainly gave her more experienced opponents a run for their money.

    Dù mới tham gia cuộc thi, cô ấy chắc chắn đã gây ấn tượng mạnh trước các đối thủ kinh nghiệm.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng