Win the day.
[Thành ngữ] WIN THE DAY. - Khám phá ý nghĩa thực sự của thành công qua từng ngày
Thắng lợi.
Cụm từ 'Win the day' được sử dụng để chỉ việc giành chiến thắng hoặc thành công trong một hoàn cảnh nhất định. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được mục tiêu trong ngày và có thể là cổ vũ tinh thần để tiếp tục nỗ lực. Ví dụ, trong một cuộc thi hay một tình huống khó khăn, khi bạn 'win the day', điều đó có nghĩa là bạn đã vượt qua được thử thách và đạt được thành công mong muốn trong ngày đó.
Câu ví dụ
Her brilliant argument won the day in court.
Lập luận xuất sắc của cô ấy đã giành chiến thắng tại tòa án.
After much debate, his persistence and facts won the day at the meeting.
Sau nhiều tranh luận, sự kiên trì và lập luận của anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc họp.
The team's last-minute goal won the day, securing their spot in the finals.
Bàn thắng vào phút chót của đội đã giành chiến thắng, đảm bảo vị trí của họ trong vòng chung kết.