Whip into shape.
[Thành ngữ] WHIP INTO SHAPE. - Cách dùng cụm từ 'đưa vào nề nếp' trong tiếng Anh hiệu quả
đưa vào nề nếp
Cụm từ 'Whip into shape' thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho cá nhân hoặc nhóm người trở nên gọn gàng và có tổ chức hơn, bao gồm cả việc rèn luyện thể chất lẫn tinh thần. Được lấy từ ý tưởng của việc sử dụng roi để huấn luyện hoặc điều khiển, cụm từ này mang ý nghĩa bắt buộc ai đó tuân theo một trật tự nghiêm ngặt hoặc cải thiện hiệu suất hoạt động của họ. Ví dụ trong một doanh nghiệp, một nhà lãnh đạo có thể 'whip a team into shape' bằng cách thiết lập rõ ràng các mục tiêu và yêu cầu, tạo động lực và đưa ra các hướng dẫn chặt chẽ để đảm bảo đạt được kết quả tốt nhất.
Câu ví dụ
The coach whipped the team into shape before the finals.
Huấn luyện viên đã huấn luyện đội chuẩn bị cho trận chung kết.
With the deadline approaching, she whipped her department into shape, ensuring everything was on track.
Với thời hạn sắp đến, cô ấy đã thúc đẩy phòng ban để đảm bảo mọi thứ đúng tiến độ.
The new manager had to whip the project into shape quickly, as it had been neglected for months.
Quản lý mới phải nâng quy trình dự án lên mức tốt nhanh chóng vì đã bị bỏ lỡ trong nhiều tháng.