Finders keepers.
[Thành ngữ] FINDERS KEEPERS. - Lý giải thú vị về quyền sở hữu tạm thời
Người tìm thấy giữ được.
Thành ngữ 'Finders keepers' thường được sử dụng trong hoàn cảnh vui vẻ để chỉ rằng người nào tìm thấy một đồ vật bị mất có quyền giữ lại đồ vật đó. Tuy nhiên, nó cũng mang ý nghĩa châm biếm là sự ích kỷ hoặc thiếu trách nhiệm đối với việc tìm kiếm chủ sở hữu thực sự của vật đó. Trong đời sống thực tế, cần phải xem xét kỹ lưỡng trước khi áp dụng quy tắc này vì nó có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của người khác.
Câu ví dụ
He found the wallet and kept it, thinking 'finders keepers.'
Kids often believe in 'finders keepers' when discovering toys.
Even as an adult, he adhered to the 'finders keepers' principle.