[Thành ngữ] IN THE LIMELIGHT. - Vượt lên ánh đèn sân khấu: Để trở thành tâm điểm

In the limelight.

In the limelight.

Trở thành tâm điểm của sự chú ý

Cụm từ 'In the limelight' dùng để miêu tả việc ai đó đang nhận được rất nhiều sự chú ý và được mọi người tập trung vào. Nó có nguồn gốc từ những ngày đầu của kịch nghệ, khi ánh sáng từ canxi đốt nóng được sử dụng để chiếu sáng các diễn viên trên sân khấu. Ngày nay, nếu bạn 'đứng trong ánh đèn sân khấu', có nghĩa là bạn đang ở vị trí được mọi người ngưỡng mộ hoặc phê phán.

Câu ví dụ

  1. He's in the limelight.

    Anh ấy ở tâm điểm chú ý.

  2. After winning the award, she was in the limelight for weeks.

    Sau khi giành giải thưởng, cô ấy ở tâm điểm chú ý suốt tuần.

  3. The new CEO found himself in the limelight with every decision scrutinized.

    CEO mới găp phải nhiều chú ý với mọi quyết định bị xem xét kỹ lưỡng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more