Jump the queue.

Jump the queue.
Idiom 'Jump the queue' có nghĩa là một người cố tình vượt mặt người khác trong hàng đợi một cách không công bằng. Người Việt thường dùng cụm 'chặn đứng' để chỉ hành động này. Việc nhảy hàng không chỉ gây mất trật tự mà còn là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng đối với người khác.
Don't jump the queue.
Đừng chen hàng.
He got into trouble for trying to jump the queue at the concert.
Anh ấy gặp rắc rối vì cố chen hàng tại buổi hòa nhạc.
People were furious when they saw someone jump the queue at the busiest time of the day.
Mọi người rất tức giận khi thấy ai đó chen hàng vào giờ cao điểm.
Cụm từ 'Eyes bigger than stomach' thường được dùng để chỉ tình huống một người ý thức được rằng họ đã chọn hoặc lấy nhiều thức ăn hơn so với khả năng ăn của họ. Việc này ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Drop the ball' thường được sử dụng để chỉ việc một người đã làm gì đó sai lầm hoặc không thành công trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của mình, từ đó ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Drive a hard bargain' được dùng để chỉ một người rất giỏi trong việc mặc cả, luôn đảm bảo mình có được những điều kiện tốt nhất khi thương lượng. Người này thường⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Cut and dried' dùng để mô tả một tình huống hoặc quyết định đã được xác định trước và không còn chỗ cho sự thay đổi hay bàn cãi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Crunch time' được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà ở đó áp lực để hoàn thành nhiệm vụ trở nên cực kỳ cao và thường là do hạn chót đang đến gần. Ví dụ, trong⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Come full circle' được dùng để chỉ tình huống mà một người hoặc một sự việc đã đi qua nhiều thay đổi và cuối cùng trở về với điểm bắt đầu hay trạng thái ban đầu. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Change gears' thường được dùng để miêu tả sự chuyển đổi hướng đi hoặc cách tiếp cận trong bất kỳ tình huống nào. Điều này có thể liên quan đến công việc, cuộc sốn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Zero in on' được sử dụng để chỉ việc tập trung chú ý hoặc nỗ lực vào một mục tiêu cụ thể. Bạn có thể nghe thấy cụm từ này trong môi trường làm việc, trường học ho⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Wrap up' thường được dùng để chỉ việc hoàn thành công việc hoặc kết thúc cuộc họp một cách chi tiết, có hệ thống. Đây là giai đoạn cuối cùng để đảm bảo mọi thứ đượ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Work like a dog' thường được dùng để mô tả ai đó làm việc rất chăm chỉ, thậm chí là lao lực. Hình ảnh con chó trong câu này còn gợi đến việc làm việc mệt mỏi không⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Work against the clock' được sử dụng khi ai đó cần hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian rất ngắn và thường bị áp lực bởi thời gian. Tạo hình ảnh người ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'With flying colors' thường được dùng để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vượt qua một kỳ thi nào đó một cách rất thành công, dễ dàng. Nguồn gốc của cụm từ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Win-win situation' chỉ một tình huống trong đó mọi người, nhóm, hoặc bên liên quan đều đạt được lợi ích, không ai thua cuộc. Đây là một khái niệm phổ biến trong l⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Whistle while you work' được dùng để diễn tả việc một người vừa làm việc vừa cất tiếng huýt sáo, tức là họ đang làm việc trong tâm trạng vui vẻ, thoải mái. Đây kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'When it rains, it pours.' được dùng để ám chỉ tình huống khi mọi chuyện xấu xảy ra đồng thời hoặc tệ hơn một cách đáng kể sau sự kiện không may ban đầu. Điều thú ⋯ Đọc bài viết đầy đủ