[Thành ngữ] JUMP THE QUEUE. - Khắc phục tình trạng chen lấn không công bằng

Jump the queue.

Jump the queue.

Vượt mặt người khác bất chính

Idiom 'Jump the queue' có nghĩa là một người cố tình vượt mặt người khác trong hàng đợi một cách không công bằng. Người Việt thường dùng cụm 'chặn đứng' để chỉ hành động này. Việc nhảy hàng không chỉ gây mất trật tự mà còn là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng đối với người khác.

Câu ví dụ

  1. Don't jump the queue.

    Đừng chen hàng.

  2. He got into trouble for trying to jump the queue at the concert.

    Anh ấy gặp rắc rối vì cố chen hàng tại buổi hòa nhạc.

  3. People were furious when they saw someone jump the queue at the busiest time of the day.

    Mọi người rất tức giận khi thấy ai đó chen hàng vào giờ cao điểm.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more