Hit the ground running.
/hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌn.ɪŋ/
Hit the ground running.
/hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌn.ɪŋ/
Hit the ground running" là một cụm từ đầy hình ảnh, nó nói lên việc bắt đầu một việc gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả ngay từ những bước đầu tiên. Nó thường được dùng trong kinh doanh hoặc các dự án mới, ám chỉ việc người ta không lãng phí thời gian để chần chừ mà lập tức bước vào hành động.
We need to hit the ground running on Monday.
Chúng ta cần bắt đầu làm việc ngay vào thứ Hai.
She hit the ground running in her new job.
Cô ấy bắt đầu làm việc hiệu quả ngay tại công việc mới.
The team hit the ground running with the project after the brief.
Đội ngũ đã bắt đầu dự án một cách mạnh mẽ sau buổi họp ngắn.