[Thành ngữ] JUMP THE TRACKS. - Học hỏi cách diễn giải cho lệch lạc trong cuộc sống

Jump the tracks.

Jump the tracks.

lệch lạc, không theo kế hoạch

Khi một tàu hoả 'Jump the tracks,' nó lệch khỏi đường ray và đi không theo dự kiến. Tương tự, thành ngữ này được dùng trong mọi tình huống, dự án, kế hoạch mà bất ngờ đi sai hướng hoặc gặp trục trặc không mong muốn. Nó thường ám chỉ hậu quả nghiêm trọng hoặc thay đổi bất ngờ trong kế hoạch được đề ra.

Câu ví dụ

  1. Midway through, he decided to jump the tracks and switch majors.

    Giữa chừng, anh ấy quyết định thay đổi ngành học.

  2. Their business plan jumped the tracks and took a new direction.

    Kế hoạch kinh doanh của họ đã thay đổi hướng hoàn toàn.

  3. After years in finance, she jumped the tracks and became a chef.

    Sau nhiều năm trong ngành tài chính, cô ấy đã chuyển sang làm đầu bếp.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng