Put the screws to.
[Thành ngữ] PUT THE SCREWS TO. - Áp lực từng bước: Hiểu về cách áp đảo lên người khác
Áp lực để hành động.
Cụm từ 'Put the screws to' được sử dụng khi ai đó cố gắng ép buộc hoặc áp lực một cách mạnh mẽ lên người khác để họ làm điều gì đó. Nó bắt nguồn từ thủ tục cũ của việc sử dụng các thiết bị như máy vặn vít để tra tấn hoặc ép cung trong quá khứ. Trong thế giới hiện đại, cụm từ này được sử dụng trong mọi tình huống từ nơi làm việc đến các mối quan hệ cá nhân khi một người cảm thấy bị ép buộc phải đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn của người khác.
Câu ví dụ
The bank really put the screws to him when they demanded the loan repayment.
Ngân hàng thực sự đã gây áp lực lớn lên anh ta khi yêu cầu trả nợ vay.
In negotiations, he's known for putting the screws to the other side.
Trong các cuộc đàm phán, anh ấy nổi tiếng với việc gây áp lực cho phe đối lập.
They started putting the screws to her to get the information they needed.
Họ bắt đầu gây áp lực cho cô ấy để lấy thông tin họ cần.