Nail it down.
[Thành ngữ] NAIL IT DOWN. - Cách dùng Nail it down trong việc đặt mục tiêu và quyết định
xác định rõ ràng, ghi nhớ kỹ
'Nail it down' thường được dùng để nói về việc làm cho một sự việc, một thông tin hoặc một kế hoạch trở nên cụ thể, rõ ràng và không thể thay đổi. Điều này như việc dùng đinh cố định một vật gì đó để nó không di chuyển. Liên quan đến việc ra quyết định, khi bạn 'nail something down,' bạn đã xác định được tất tần tật và sẵn sàng thực hiện.
Câu ví dụ
Before you sign the lease, nail it down on how many guests you can have.
Trước khi bạn ký hợp đồng thuê, hãy xác định rõ số lượng khách mà bạn có thể mời.
I spent the weekend negotiating with our contractors to nail it down on the cost before committing to the home renovation project.
Tôi đã dành cả cuối tuần để đàm phán với nhà thầu để xác định chi phí trước khi cam kết dự án cải tạo nhà.
After a series of misunderstandings, we had a detailed meeting with our client to nail down the exact requirements and deadlines for the project, ensuring everyone was on the same page.
Sau một loạt những hiểu lầm, chúng tôi đã có một cuộc họp chi tiết với khách hàng để xác định yêu cầu và thời hạn cụ thể cho dự án, đảm bảo mọi người đều thông suốt.