[Thành ngữ] MAKE A DENT. - Tạo dấu ấn trong công việc và cuộc sống

Make a dent.

Make a dent.

Tạo sự ảnh hưởng.

Cụm từ 'Make a dent' được dùng để miêu tả việc tạo ra một ảnh hưởng hoặc thay đổi đáng kể, thường là trong một dự án lớn hoặc tình huống khó khăn. Nó mang nghĩa là bạn đã làm điều gì đó có tác động đủ lớn để người khác chú ý đến, như một sự khác biệt rõ rệt. Ví dụ, khi một nhân viên làm việc chăm chỉ và thành công trong một dự án phức tạp, cấp trên có thể nói rằng anh ta đã 'make a dent' trong dự án đó, chỉ rõ sự đóng góp quan trọng của anh ấy.

Câu ví dụ

  1. His small donation didn't make a dent in the overall fundraising goal.

    Khoản đóng góp nhỏ của anh ấy không ảnh hưởng nhiều đến mục tiêu gây quỹ tổng thể.

  2. Even though we've been working all day, we've barely made a dent in sorting through the donations.

    Dù đã làm việc cả ngày, chúng tôi hầu như chưa giải quyết được bao nhiêu việc trong việc phân loại các khoản đóng góp.

  3. Despite his efforts, reducing the error rate in data entry by just a few percent, he felt like he hadn’t really made a dent in improving the system.

    Dù đã cố gắng giảm tỷ lệ sai sót trong việc nhập dữ liệu chỉ một vài phần trăm, anh ấy vẫn cảm thấy mình chưa thực sự cải tiến được hệ thống.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more