Make no bones about it.
Make no bones about it.
Cụm từ 'Make no bones about it' được dùng để chỉ một thái độ hoặc cách thể hiện sự thật một cách rõ ràng, không giấu giếm hoặc không e ngại về một vấn đề nào đó. Cụm từ này bắt nguồn từ thời trung cổ, khi mà việc tìm thấy xương trong thức ăn là điều không mong muốn và là biểu hiện của một bữa ăn kém chất lượng. Do đó, 'không có xương' tượng trưng cho sự trong sạch, không có gì phải che đậy. Ví dụ, khi một người thẳng thắn nói về một vấn đề gì đó mà không cố tình làm mờ ám, bạn có thể sử dụng cụm từ này để mô tả thái độ của họ.
I’ll make no bones about it; this is a tough decision.
Tôi sẽ nói thẳng; đây là một quyết định khó khăn.
He makes no bones about his dislike for the new policy.
Anh ấy không giấu giếm sự không thích của mình đối với chính sách mới.
She made no bones about quitting if the conditions did not improve.
Cô ấy nói thẳng rằng sẽ từ chức nếu các điều kiện không cải thiện.