[Thành ngữ] EYE FOR AN EYE. - Học từ vựng tiếng Anh qua thành ngữ: Trả đũa

Eye for an eye.

Eye for an eye.

Trả đũa

Thành ngữ 'Eye for an eye' có nguồn gốc từ luật pháp cổ đại, diễn đạt ý nghĩa của việc trả đũa hay trả thù theo hình thức 'một mắt đền một mắt, một răng đền một răng'. Trong giao tiếp hàng ngày, khi ai đó nói 'Eye for an eye', họ muốn chỉ ra rằng sẽ có một hành động trả đũa tương xứng đối với hành động đã bị gây ra trước đó. Việc sử dụng thành ngữ này thường nhấn mạnh đến sự công bằng và bình đẳng trong cách giải quyết vấn đề, dù nó có thể không luôn là giải pháp tốt nhất. Thành ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau đòi hỏi sự đối xử công bằng và thẳng thắn, từ các cuộc tranh luận, xung đột cá nhân cho tới sự xử lý trong môi trường kinh doanh.

Câu ví dụ

  1. The feud between the two neighbors turned into an eye for an eye situation when one cut down a tree and the other smashed a car window.

    Cuộc đấu đá giữa hai người hàng xóm trở thành một trường hợp ăn miếng trả miếng khi một bên chặt cây và bên kia đập vỡ kính xe.

  2. In historical tribes, justice was often an eye for an eye—they would literally take what was taken from them.

    Trong các bộ lạc cổ đại, công lý thường là ăn miếng trả miếng – họ sẽ lấy lại những gì đã bị lấy từ họ.

  3. The constant one-upmanship between the two colleagues became an eye for an eye, each trying to outdo the other’s sales.

    Sự tranh đua liên tục giữa hai đồng nghiệp trở thành một trận đua ăn miếng trả miếng, mỗi người cố gắng vượt qua thành tích bán hàng của người kia.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng