Ring true.
Ring true.
Cụm từ 'Ring true' được sử dụng để chỉ điều gì đó nghe có vẻ đúng đắn, hợp lý hoặc thuyết phục. Bạn có thể tưởng tượng một chiếc chuông vang lên với âm thanh trong trẻo và không có tạp âm - đó là cách mà sự thật 'vang' trong tai chúng ta. Khi ai đó nói một điều gì đó mà 'rings true', nó có nghĩa là nó nghe có vẻ đúng, dựa trên kinh nghiệm, kiến thức hoặc cảm nhận của bạn. Ví dụ, nếu bạn nghe một lời khuyên mà ăn nhập với những gì bạn đã trải qua, bạn có thể nói, 'Điều đó nghe có vẻ rất đúng.'
His story didn't ring true to me.
The explanation just didn’t ring true.
Although he tried to sound sincere, his apology didn't ring true to the audience.