[Thành ngữ] HAVE YOUR WORK CUT OUT. - Khi việc khó ập đến, phải làm sao?

Have your work cut out.

Have your work cut out.

Sắp đối mặt với nhiệm vụ khó khăn.

Cụm từ 'Have your work cut out' được sử dụng khi ai đó có nhiệm vụ rất khó khăn, nặng nề phía trước. Nguồn gốc của nó nói đến việc part công việc bị cắt ra sẵn, yêu cầu thực hiện chỉ từ một phần đã định hình. Bạn sẽ nghe cụm từ này trong ví dụ: Khi một dự án mới thất bại khiến quản lý kỳ vọng rất cao vào phục hồi, thì team đó chắc chắn 'have their work cut out.'

Câu ví dụ

  1. With that many orders, you have your work cut out for you.

    Với số đơn đặt hàng nhiều như vậy, bạn sẽ phải rất bận rộn.

  2. The new manager has his work cut out to improve sales.

    Quản lý mới sẽ phải rất nỗ lực để cải thiện doanh số.

  3. You have your work cut out for you with all these tasks.

    Bạn sẽ phải rất bận rộn với tất cả những nhiệm vụ này.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng