[Thành ngữ] KEEP NOSE TO THE GRINDSTONE. - Nâng cao hiệu suất công việc với thành ngữ Anh

Keep nose to the grindstone.

Keep nose to the grindstone.

/kiːp noʊz tʊ ðə ˈɡraɪndˌstoʊn/

Chăm chỉ, miệt mài làm việc.

Keep nose to the grindstone" giúp miêu tả sự chăm chỉ và tập trung cao độ vào công việc. Nó xuất phát từ hình ảnh của thợ xay xát mài dao kéo, làm việc không ngừng nghỉ để đạt được hiệu quả tối đa. Một lời nhắc nhở tốt để luôn giữ tâm trí vào mục tiêu.

Câu ví dụ

  1. Keep your nose to the grindstone, and you'll succeed.

    Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.

  2. He keeps his nose to the grindstone at work.

    Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ ở công ty.

  3. By keeping her nose to the grindstone, she completed her project ahead of schedule.

    Nhờ làm việc chăm chỉ, cô ấy hoàn thành dự án trước hạn.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more