Keep nose to the grindstone.
/kiːp noʊz tʊ ðə ˈɡraɪndˌstoʊn/
Keep nose to the grindstone.
/kiːp noʊz tʊ ðə ˈɡraɪndˌstoʊn/
Keep nose to the grindstone" giúp miêu tả sự chăm chỉ và tập trung cao độ vào công việc. Nó xuất phát từ hình ảnh của thợ xay xát mài dao kéo, làm việc không ngừng nghỉ để đạt được hiệu quả tối đa. Một lời nhắc nhở tốt để luôn giữ tâm trí vào mục tiêu.
Keep your nose to the grindstone, and you'll succeed.
Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
He keeps his nose to the grindstone at work.
Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ ở công ty.
By keeping her nose to the grindstone, she completed her project ahead of schedule.
Nhờ làm việc chăm chỉ, cô ấy hoàn thành dự án trước hạn.