Spill your guts.
Spill your guts.
Cụm từ 'Spill your guts' được dùng khi ai đó thổ lộ hết mọi điều, đặc biệt là những thông tin cá nhân hoặc bí mật mà họ không thường xuyên chia sẻ với người khác. Đây có thể là một hình thức giải tỏa tâm lý, khi người ta cảm thấy cần phải chia sẻ những trải nghiệm hoặc cảm xúc sâu sắc của mình để tìm kiếm sự đồng cảm hoặc khuyến khích. Tuy nhiên, việc 'thổ lộ hết lòng' cần được thực hiện một cách thận trọng, bởi lẽ không phải mọi điều cá nhân nên được chia sẻ rộng rãi. Hãy chọn lọc kỹ càng ai là người bạn tin tưởng để chia sẻ, đảm bảo rằng việc thổ lộ của bạn sẽ không gây hại cho bản thân hoặc người khác.
During the interrogation, he spilled his guts, revealing all the details of the plot.
Trong quá trình thẩm vấn, anh ấy nói ra hết sự thật, tiết lộ toàn bộ âm mưu.
After holding back for years, she finally spilled her guts to her best friend, telling her everything.
Sau nhiều năm giấu giếm, cuối cùng cô ấy cũng thổ lộ hết mọi chuyện với người bạn thân nhất của mình.
In a moment of guilt, the employee spilled his guts to his manager about the mistake he made that could cost the company a lot.
Trong lúc cảm thấy tội lỗi, nhân viên đã thú nhận toàn bộ sự việc với quản lý về lỗi lầm mình gây ra có thể khiến công ty gặp nhiều rủi ro.