[Thành ngữ] TAKE IT TO HEART. - Học từ lóng Tiếng anh - Làm thế nào để đối mặt với lời chỉ trích

Take it to heart.

Take it to heart.

lấy điều gì đó vào lòng

Cụm từ 'Take it to heart' được dùng khi một người cảm thấy buồn bã, tổn thương hoặc suy nghĩ nghiêm túc về lời nói hoặc hành động của người khác đối với họ. Khi ai đó 'takes it to heart', họ thường sẽ cảm thấy bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những gì đã xảy ra và có thể mang nỗi buồn hoặc tổn thương đó trong một thời gian dài. Việc này thường xuất hiện trong các mối quan hệ hoặc trong nơi làm việc, nơi mà từng lời nói có thể có tác động lớn tới tình cảm và hành động của người khác.

Câu ví dụ

  1. Don't take it to heart, he was just joking.

    Đừng để bụng, anh ấy chỉ đang đùa thôi.

  2. She always takes criticism to heart, which makes her upset.

    Cô ấy luôn để bụng những lời chỉ trích, khiến cô ấy buồn.

  3. Try not to take negative comments to heart, they're not always meant personally.

    Cố gắng đừng để những lời bình luận tiêu cực vào lòng, chúng không phải lúc nào cũng được nói với mục đích cá nhân.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng