Hold your fire.
Hold your fire.
Cụm từ 'Hold your fire' được dùng trong tình huống yêu cầu mọi người tạm thời ngừng chỉ trích hoặc tấn công ai đó. Đây là lời nhắc nhở về việc kiềm chế cảm xúc, bình tĩnh để đánh giá tình hình trước khi phản ứng. Ví dụ, trong một cuộc họp căng thẳng, một nhà lãnh đạo có thể yêu cầu mọi người 'hold your fire' để xem xét kỹ lưỡng ý kiến đối phương trước khi đưa ra quyết định.
Hold your fire; let's discuss this calmly.
Hãy bình tĩnh và cùng thảo luận.
The general ordered his troops to hold their fire until further notice.
Tướng quân ra lệnh cho binh lính không nổ súng until có thông báo tiếp theo.
Hold your fire until we've gathered all the facts.
Hãy bình tĩnh cho đến khi chúng tôi đã thu thập đủ thông tin.