Off the record.
Off the record.
Thuật ngữ 'Off the record' được dùng để chỉ việc chia sẻ thông tin mà người nói không muốn thông tin đó được công khai rộng rãi hay được trích dẫn dưới danh tính của họ. Đây là một phép nói rất phổ biến trong ngành báo chí, nơi các nguồn tin có thể cung cấp thông tin quý giá cho phóng viên nhưng lại không muốn tên mình xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Ví dụ, một chính trị gia có thể dùng cụm từ 'off the record' trước khi tiết lộ một số chi tiết nhạy cảm. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ này trong giao tiếp có thể giúp bạn diễn đạt ý muốn giữ kín thông tin mà không gặp rắc rối về mặt pháp lý hay đạo đức.
I need to tell you something off the record.
Can we talk off the record for a minute?
Just between us, off the fermentation store, my boss is planning to retire next month.