Like a fish out of water.
[Thành ngữ] LIKE A FISH OUT OF WATER. - Bí Quyết Thích Nghi Với Môi Trường Mới
Cảm thấy không thoải mái, lạ lẫm.
Like a fish out of water" mô tả cảm giác bất an, không thoải mái khi một người phải ở trong một môi trường hoàn toàn mới và lạ. Giống như cá bị đặt ngoài nước, người ta cảm thấy bối rối và thiếu điều kiện sống tự nhiên của mình. Cụm từ này giúp nhận diện các trạng thái bất ổn và khuyến khích tìm kiếm các biện pháp để thích nghi và hòa nhập.
Câu ví dụ
She looked like a fish out of water at the new school.
Cô ấy trông lạc lõng tại ngôi trường mới.
After moving to the city, he felt like a fish out of water.
Sau khi chuyển đến thành phố, anh ấy cảm thấy mình lạc lõng.
Trying to speak a foreign language made her feel like a fish out of water.
Cố gắng nói một ngôn ngữ nước ngoài khiến cô ấy cảm thấy lạc lõng.