Method to madness.
[Thành ngữ] METHOD TO MADNESS. - Giải Mã Ý Đồ Ẩn Sau Những Hành Động Rối Rắm
Có ý đồ trong hành động có vẻ lộn xộn.
Cụm từ "Method to madness" được sử dụng khi đề cập đến những hành động có vẻ bề ngoài lộn xộn hoặc kỳ quặc nhưng thực sự có một kế hoạch và mục đích rõ ràng đằng sau. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhìn nhận sâu xa hơn bề mặt và không đánh giá một tình huống chỉ qua vẻ ngoài. Cụm từ này khích lệ chúng ta tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi kết luận về bất kỳ điều gì.
Câu ví dụ
His unusual teaching style is simply a method to his madness.
Phong cách giảng dạy độc đáo của anh ấy đơn giản là có phương pháp của sự rối loạn.
You may think she’s chaotic, but there’s a method to her madness.
Bạn có thể nghĩ cô ấy hỗn loạn, nhưng cô ấy có phương pháp của sự rối loạn.
Though it looks messy, there's definitely a method to their madness when they organize.
Mặc dù trông có vẻ lộn xộn, nhưng khi họ tổ chức, chắc chắn có phương pháp của sự rối loạn.