Have hands full.
/hæv hændz fʊl/
Have hands full.
/hæv hændz fʊl/
Khi ai đó nói rằng họ "Have hands full," tức là họ đang rất bận rộn, có quá nhiều việc phải làm và gần như không còn thời gian rảnh. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng của một người đang phải đối mặt với nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, và có thể cảm thấy quá tải.
She really has her hands full with the new project.
Cô ấy thực sự bận rộn với dự án mới.
I can't join you; I have my hands full.
Tôi không thể tham gia; tôi đang bận rộn.
John has his hands full managing three teams at once.
John đang bận rộn quản lý ba đội cùng lúc.