Caught in the middle.
[Thành ngữ] CAUGHT IN THE MIDDLE. - Học thành ngữ tiếng Anh: Giằng xé giữa hai phía
Bị kẹt giữa hai bên
Cụm từ 'Caught in the middle' dùng để miêu tả tình huống một người bị kẹt giữa hai lựa chọn, phe phái hoặc ý kiến mà không thể đứng về bên nào cả. Tưởng tượng bạn có hai người bạn thân đang tranh cãi và cả hai đều muốn bạn ủng hộ quan điểm của họ, thì bạn chính là người 'bị kẹt ở giữa'.
Câu ví dụ
As the mediator, I felt caught in the middle of their argument.
Là người trung gian, tôi cảm thấy bị kẹt giữa cuộc cãi vã của họ.
She often felt caught in the middle between her parents during their fights.
Cô ấy thường cảm thấy bị kẹt giữa cha mẹ mình trong những cuộc cãi nhau của họ.
Being a team leader sometimes means getting caught in the middle of disputes.
Làm đội trưởng đôi khi có nghĩa là phải kẹt giữa các cuộc tranh chấp.