Give the benefit of the doubt.
/ɡɪv ðə ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/
Give the benefit of the doubt.
/ɡɪv ðə ˈbɛnɪfɪt əv ðə daʊt/
Idiom "Give the benefit of the doubt" nghĩa là tin tưởng hoặc giữ thái độ không quá nghi kị với ai đó khi không có bằng chứng rõ ràng cho thấy họ sai. Điều này thể hiện lòng tin và sự khoan dung, cho phép mối quan hệ được tiếp tục trong không khí tích cực và xây dựng dựa trên sự tin cậy.
She didn't mean to be rude, let's give her the benefit of the doubt.
Cô ấy không có ý làm phật ý, hãy tin tưởng cô ấy.
I always give people the benefit of the doubt.
Tôi luôn tin tưởng mọi người.
Even though the situation looked suspicious, he decided to give the benefit of the doubt until proven otherwise.
Mặc dù tình huống có vẻ đáng ngờ nhưng anh quyết định tin tưởng cho đến khi có chứng minh ngược lại.