Feeling under the weather.
/ˈfiːlɪŋ ˈʌndər ðə ˈwɛðər/
Feeling under the weather.
/ˈfiːlɪŋ ˈʌndər ðə ˈwɛðər/
Khi ai đó nói họ "Feeling under the weather," điều đó có nghĩa là họ đang cảm thấy không khỏe hoặc mệt mỏi. "Under the weather" có thể liên quan đến cảm cúm hoặc chỉ là cảm giác uể oải không rõ nguyên nhân. Idiom này giúp mọi người diễn đạt tình trạng sức khoẻ của mình một cách nhẹ nhàng và không quá nghiêm trọng.
I'm feeling under the weather today.
Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.
She's feeling under the weather and won't come to work.
Cô ấy cảm thấy không khỏe và sẽ không đến làm.
He's been feeling under the weather, so he decided to cancel his weekend plans.
Anh ấy cảm thấy không khỏe nên quyết định hủy kế hoạch cuối tuần.