[Thành ngữ] HOLD YOUR TONGUE. - Học cách giữ bí mật thông qua thành ngữ phương Tây

Hold your tongue.

Hold your tongue.

Giữ miệng lại

Cụm từ 'Hold your tongue' được sử dụng để khuyên mọi người nên giữ im lặng hoặc không nói gì để tránh gây rắc rối hoặc xúc phạm người khác. Trong giao tiếp hàng ngày, khi ai đó nói ra điều gì đó không phù hợp, bạn có thể dùng thành ngữ này để nhắc nhở họ cần phải cẩn thận với lời nói của mình. Thành ngữ này rất hữu ích trong việc bảo vệ bí mật hoặc giữ cho không khí yên bình.

Câu ví dụ

  1. You better hold your tongue before you say something you'll regret.

    Tốt hơn bạn nên giữ miệng trước khi nói điều gì đó sẽ hối hận.

  2. During the meeting, Joe had to hold his tongue even though he disagreed with the decision.

    Trong cuộc họp, Joe đã phải giữ miệng mặc dù không đồng ý với quyết định.

  3. She wanted to defend her friend, but she decided to hold her tongue to avoid conflict.

    Cô ấy muốn bảo vệ bạn mình, nhưng quyết định giữ miệng để tránh xung đột.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more