[Thành ngữ] WEAR HEART ON SLEEVE. - Học thành ngữ: Biểu hiện cảm xúc một cách cởi mở

Wear heart on sleeve.

Wear heart on sleeve.

/wɛr hɑrt ɒn sliːv/

Rõ ràng về cảm xúc.

Việc "Wear heart on sleeve" ám chỉ thái độ thể hiện cảm xúc rất rõ ràng và công khai đến nỗi mọi người xung quanh đều có thể nhận biết. Tên gọi của thành ngữ này xuất phát từ thời Trung cổ, lúc mà các hiệp sĩ thường đeo hình ảnh trái tim trên áo giáp của mình để thể hiện sự trung thành và tình yêu với nữ nhân mình yêu.

Câu ví dụ

  1. He wears his heart on his sleeve.

    Anh ấy luôn thể hiện cảm xúc của mình ra bên ngoài.

  2. She never hides her emotions; she wears her heart on her sleeve.

    Cô ấy không bao giờ che giấu cảm xúc; cô ấy luôn thể hiện cảm xúc của mình.

  3. Despite his tough exterior, he wears his heart on his sleeve and is very sensitive.

    Mặc dù có vẻ ngoài cứng rắn, anh ấy rất nhạy cảm và luôn thể hiện cảm xúc của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng