Sing for your supper.
[Thành ngữ] SING FOR YOUR SUPPER. - Từ lóng tiếng Anh và ý nghĩa: Làm điều gì đó để đổi lấy phần thưởng
làm việc để nhận thứ gì đó
'Sing for your supper' là một câu nói chỉ việc phải làm một số công việc để nhận được thứ gì đó, thường là liên quan đến ăn uống. Ở Việt Nam, câu này có thể được hiểu là 'làm việc để nhận thứ gì đó'. Nó bắt nguồn từ thời xa xưa khi người ta phải biểu diễn hoặc làm nghệ thuật để nhận bữa ăn.
Câu ví dụ
If you want that promotion, you'll have to sing for your supper.
Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn sẽ phải nỗ lực nhiều hơn.
They expect interns to sing for their supper and contribute right away.
Họ mong đợi các thực tập sinh phải nỗ lực ngay từ đầu.
At this company, everyone has to sing for their supper to prove their worth.
Tại công ty này, mọi người đều phải nỗ lực để chứng tỏ giá trị của mình.