Take a crack at it.
Take a crack at it.
Cụm từ 'Take a crack at it' được sử dụng khi ai đó muốn nói về việc thử làm điều gì đó, kể cả khi không chắc chắn về kết quả hoặc kỹ năng của mình. Đây là cách nói khá phổ biến trong tiếng Anh để thể hiện sự dám thử, dám làm mà không ngại thất bại. Khi ai đó nói 'Take a crack at it,' họ đang khuyến khích bạn hoặc ai đó thử làm điều gì đó đầy thách thức hoặc mới mẻ, thường là trong bối cảnh hoàn cảnh đòi hỏi sự can đảm để đối mặt với rủi ro. Ví dụ, bạn có thể nghe thấy cụm từ này trong các tình huống từ việc sửa chữa một thiết bị điện tử đến việc thử một môn thể thao mới.
I'll take a crack at fixing this.
Tôi sẽ thử sửa cái này.
Why don't you take a crack at the problem before we call a professional?
Tại sao bạn không thử giải quyết vấn đề trước khi chúng ta gọi một chuyên gia?
She decided to take a crack at writing the novel she always dreamt about, even though she had never written before.
Cô ấy quyết định thử viết cuốn tiểu thuyết mà cô luôn mơ ước, mặc dù trước đây cô chưa bao giờ viết.