Slip through the cracks.
Slip through the cracks.
Câu thành ngữ 'Slip through the cracks' dùng để chỉ những sự việc, vấn đề hoặc người bị bỏ sót hoặc bị quên lãng một cách không cố ý trong một hệ thống hay quá trình nào đó. Hình ảnh 'cracks' (những kẽ nứt) ở đây được ví như những khe hở trong một bề mặt, nơi mà một vài thứ có thể lọt qua mà không được chú ý tới. Đây là một cảnh báo về sự không hoàn hảo trong cách chúng ta tổ chức và chăm sóc các thành phần trong cuộc sống hoặc trong công việc. Khi áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp, bạn có thể dùng nó để chỉ ra những thiếu sót trong quản lý hoặc trong cách mà một tổ chức đối phó với các vấn đề nhỏ có thể bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng lớn lâu dài.
Some important details slipped through the cracks.
Một số chi tiết quan trọng đã bị bỏ qua.
A few emails slipped through the cracks.
Có vài email đã bị bỏ qua.
Their decision-making process needs improvement as too many issues are slipping through the cracks.
Quá trình ra quyết định của họ cần cải thiện vì quá nhiều vấn đề đang bị bỏ qua.