Slip through the cracks.

Slip through the cracks.
Câu thành ngữ 'Slip through the cracks' dùng để chỉ những sự việc, vấn đề hoặc người bị bỏ sót hoặc bị quên lãng một cách không cố ý trong một hệ thống hay quá trình nào đó. Hình ảnh 'cracks' (những kẽ nứt) ở đây được ví như những khe hở trong một bề mặt, nơi mà một vài thứ có thể lọt qua mà không được chú ý tới. Đây là một cảnh báo về sự không hoàn hảo trong cách chúng ta tổ chức và chăm sóc các thành phần trong cuộc sống hoặc trong công việc. Khi áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp, bạn có thể dùng nó để chỉ ra những thiếu sót trong quản lý hoặc trong cách mà một tổ chức đối phó với các vấn đề nhỏ có thể bị bỏ qua nhưng lại có ảnh hưởng lớn lâu dài.
Some important details slipped through the cracks.
Một số chi tiết quan trọng đã bị bỏ qua.
A few emails slipped through the cracks.
Có vài email đã bị bỏ qua.
Their decision-making process needs improvement as too many issues are slipping through the cracks.
Quá trình ra quyết định của họ cần cải thiện vì quá nhiều vấn đề đang bị bỏ qua.
'Knock on wood' (hay còn gọi là 'Touch wood') là cụm từ người ta dùng khi muốn tránh mang lại điều xui xẻo sau khi nói về một điều may mắn hiện tại hoặc tương lai. Cụm từ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'In stitches' dùng để mô tả tình trạng của một người khi họ cười không ngừng nghỉ, đến nỗi cảm thấy đau bụng vì cười. Hình ảnh ẩn dụ là việc cười mạnh làm cho các ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Hold your horses' là cách nói người ta dùng để yêu cầu ai đó dừng lại và suy nghĩ lại trước khi hành động. Cụm từ này xuất phát từ thời kỳ khi người ta còn sử dụng ngựa ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'For the birds' dùng để chỉ những điều không quan trọng, vô nghĩa hoặc không xứng đáng để bận tâm. Nguồn gốc của cụm từ này có thể đến từ quan sát rằng chim chỉ tì⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Eye the needle' thường được hiểu là việc cần sự tinh tế và chính xác cao, tương tự như việc xỏ chỉ qua lỗ kim. Phép ẩn dụ này nhấn mạnh sự tỉ mỉ và kỹ năng cần thiết để ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Down to the wire' được dùng khi muốn chỉ một tình huống mà kết quả cuối cùng phải được quyết định vào những giây phút cuối cùng, ví dụ như kết quả của một cuộc th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Catch-22' là một từ được sử dụng để chỉ một tình huống trong đó không có lựa chọn nào tốt và mọi hành động đều dẫn đến hậu quả tiêu cực, dù bạn chọn cách này hay cách kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Wash your hands of something' được dùng khi một người muốn thể hiện việc họ không còn lấy làm lo lắng hoặc không muốn có trách nhiệm đối với một vấn đề nào đó ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Turn the tide' là một thành ngữ nói về việc thay đổi hoàn toàn tình thế từ bất lợi thành có lợi. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh của việc thủy triều thay đổi, tượng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Play hard to get' dùng để chỉ cách cư xử của một người tỏ ra khó giành được, không dễ dàng chịu khuất phục trước sự chinh phục của người khác. Đây là một chiến lược tron⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'On the nose' là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự chính xác tuyệt đối, không có sai sót. Thành ngữ này có nguồn gốc từ nghệ thuật diễn xuất và sản xuất phim, nơi ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Move the needle' thường được dùng trong kinh doanh và quản lý để chỉ việc tạo ra một sự thay đổi có ảnh hưởng lớn hoặc rõ rệt. Nó liên quan đến hình ảnh của ki⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Leave someone high and dry' là một thành ngữ chỉ việc bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn, không còn cách nào khác. Nó có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, khi một con⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep your nose to the grindstone' được dùng để chỉ việc làm việc cần mẫn, miệt mài không ngừng nghỉ. Nghĩa đen của nó có thể hình dung là giữ mũi sát vào bánh xe ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Get the green light' nghĩa là nhận được sự đồng ý hoặc phép từ ai đó có quyền để bạn có thể tiếp tục thực hiện một dự án hoặc công việc. Giống như lái xe, khi đèn giao t⋯ Đọc bài viết đầy đủ