Blaze a trail.
Blaze a trail.
'Blaze a trail' được sử dụng để chỉ việc đi tiên phong, tạo ra lối đi hoặc phương pháp làm việc mới làm cảm hứng cho người khác theo dõi. Ví dụ, một nhà khoa học có thể 'blaze a trail' trong lĩnh vực của mình bằng cách phát triển những phương pháp nghiên cứu mới. Cụm từ này cũng thường gắn liền với những người có ảnh hưởng, sức sáng tạo và khả năng lãnh đạo. Việc học cụm từ này giúp chúng ta không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn là nguồn cảm hứng để chúng ta dám đứng lên làm những điều mới mẻ và khác biệt trong cuộc sống.
She's blazing a trail in her industry. (ʃiz ˈbleɪzɪŋ ə ˈtreɪl ɪn hɜr ˈɪndəstri.)
Cô ấy đang tạo ra những bước đột phá trong ngành của mình.
Mia decided to blaze a trail by using innovative materials in her designs. (ˈmiə dɪˈsaɪdɪd tu ˈbleɪz ə ˈtreɪl baɪ ˈjuzɪŋ ˌɪnəˈveɪʃənəl məˈtɪriəlz ɪn hɜr dɪˈzaɪnz.)
Mia quyết định tạo ra những bước đột phá bằng cách sử dụng vật liệu sáng tạo trong các thiết kế của mình.
Her approach to digital marketing was to blaze a trail, setting new trends rather than following. (hɜr əˈproʊtʃ tu ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑrkɪtɪŋ wəz tu ˈbleɪz ə ˈtreɪl, ˈsɛtɪŋ nʲu trɛndz ˈræðər ðæn ˈfɑloʊɪŋ.)
Cách tiếp cận của cô ấy đối với tiếp thị kỹ thuật số là tạo ra những bước đột phá, thiết lập các xu hướng mới thay vì theo sau.