[Thành ngữ] LOSE STEAM. - Hiểu và khắc phục tình trạng cạn kiệt năng lượng trong công việc

Lose steam.

Lose steam.

Mất hứng thú hoặc năng lượng

Cụm từ 'Lose steam' được dùng để miêu tả việc ai đó mất dần động lực hoặc năng lượng, giống như một đoàn tàu mất đi lượng hơi nước cần thiết để tiếp tục chuyến hành trình. Thường gặp trong công việc hoặc khi theo đuổi một mục tiêu lớn, đôi khi chúng ta có thể cảm thấy kiệt sức và cần phải tìm lại nguồn cảm hứng để tiếp tục.

Câu ví dụ

  1. She began to lose steam.

    Cô ấy bắt đầu mất dần động lực.

  2. He started strong but lost steam halfway through the race.

    Anh ấy bắt đầu mạnh mẽ nhưng mất dần động lực khi cuộc đua đi được nửa chặng.

  3. The project began losing steam after the initial excitement wore off.

    Dự án bắt đầu mất dần động lực sau khi sự hứng thú ban đầu giảm bớt.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more