[Thành ngữ] FAN THE FLAMES. - Khám phá sức mạnh của các thành ngữ trong tiếng Anh!

Fan the flames.

Fan the flames.

/fæn ðə fleɪmz/

Thổi bùng, kích động thêm.

Fan the flames" là thành ngữ được sử dụng khi muốn chỉ việc làm cho một tình huống, vấn đề, hoặc cuộc tranh cãi trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm vào nguồn kích động. Giống như việc quạt để làm bùng lên ngọn lửa, sự kích động này có thể làm cho mọi thứ trở nên khó kiểm soát hơn.

Câu ví dụ

  1. His comments only fanned the flames of the argument.

    Những bình luận của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự căng thẳng của cuộc cãi vã.

  2. They fanned the flames by spreading rumors.

    Họ làm nóng tình hình bằng cách tung tin đồn.

  3. Provocative statements like his are bound to fan the flames in such tense situations.

    Những tuyên bố khiêu khích như của anh ta chắc chắn sẽ gây thêm căng thẳng trong tình huống căng thẳng như vậy.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng