Kick the bucket.
/kɪk ðə ˈbʌkɪt/
Kick the bucket.
/kɪk ðə ˈbʌkɪt/
Cụm từ "Kick the bucket" có nghĩa là chết. Đây là một cách nói giảm nhẹ để đề cập đến việc một người qua đời, và thường được dùng trong những tình huống không quá trang trọng.
Sadly, my old car finally kicked the bucket.
Thật buồn khi chiếc xe cũ cuối cùng cũng hỏng hẳn.
He joked that he'll kick the bucket before he retires.
Anh ấy đùa rằng mình sẽ chết trước khi nghỉ hưu.
When the farm's oldest horse kicked the bucket, it was a sad day.
Khi con ngựa già nhất của trang trại chết, đó là một ngày buồn.