[Thành ngữ] EARN YOUR STRIPES. - Quá trình tích lũy kinh nghiệm và sự công nhận

Earn your stripes.

Earn your stripes.

Làm việc chăm chỉ để đạt được kinh nghiệm và sự tôn trọng

Idiom 'Earn your stripes' được sử dụng để miêu tả việc ai đó phải làm việc chăm chỉ và kiên trì để đạt được kinh nghiệm cần thiết và sự tôn trọng từ người khác. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ quân đội, nơi các dải phân biệt cấp bậc, hay còn gọi là 'sọc', được sử dụng để chỉ kinh nghiệm và cấp bậc của các binh sĩ. Vì vậy, 'kiếm được sọc' trong đời sống thường ngày nghĩa là bạn đã trải qua thử thách và đã chứng minh được bản thân, qua đó dần dần được thừa nhận và kính trọng hơn trong một lĩnh vực cụ thể.

Câu ví dụ

  1. He really earned his stripes after managing that difficult project.

    Anh ấy thực sự đã chứng tỏ bản lĩnh sau khi quản lý dự án khó khăn đó.

  2. She had worked at the company for many years, earning her stripes through dedication and hard work which finally led to her promotion.

    Cô ấy đã làm việc tại công ty nhiều năm, chứng tỏ bản lĩnh qua sự cống hiến và chăm chỉ, cuối cùng đã được thăng chức.

  3. After several years of fieldwork, the young scientist had earned her stripes and was respected by her peers for her contributions to their research.

    Sau nhiều năm làm việc thực địa, nhà khoa học trẻ đã chứng tỏ bản lĩnh và được đồng nghiệp tôn trọng vì những đóng góp của mình cho nghiên cứu.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more