Silver lining.
/ˈsɪl.vər ˈlaɪ.nɪŋ/
Silver lining.
/ˈsɪl.vər ˈlaɪ.nɪŋ/
Cụm từ "Silver lining" được dùng để chỉ một tia hy vọng hoặc điều tốt đẹp trong một tình huống dường như toàn là tiêu cực. Câu này bắt nguồn từ hình ảnh những đám mây u ám có viền sáng, ám chỉ rằng trong mọi tình huống khó khăn luôn có mặt tích cực nào đó nếu chúng ta tìm kiếm kỹ lưỡng.
Even though he lost his job, the silver lining is that he can now pursue his dream career.
Dù mất việc, nhưng điểm sáng là giờ anh ấy có thể theo đuổi sự nghiệp mơ ước.
It rained all day, but the silver lining was finding that cozy little cafe.
Trời mưa suốt cả ngày, nhưng điểm sáng là tìm thấy quán cà phê ấm cúng đó.
The project failed, yet there's a silver lining – we learned a lot that will help us in future efforts.
Dự án thất bại, nhưng điểm sáng là chúng ta học được nhiều điều sẽ giúp ích trong các nỗ lực tương lai.