Back to the drawing board.
/bæk tuː ðə ˈdrɔːɪŋ bɔːrd/
Back to the drawing board.
/bæk tuː ðə ˈdrɔːɪŋ bɔːrd/
Cụm từ 'Back to the drawing board' được sử dụng khi một kế hoạch hoặc ý tưởng không thành công và bạn cần phải bắt đầu lại từ đầu. Đây là một biểu hiện thường gặp trong môi trường làm việc, khi các dự án hoặc kế hoạch cần được điều chỉnh hoặc thiết kế lại. Sự hiểu biết về cụm từ này giúp bạn diễn đạt sự thay đổi hướng trong công việc một cách chính xác và hiệu quả, thúc đẩy sự linh hoạt và sáng tạo trong môi trường làm việc.
That didn't work, back to the drawing board.
Việc đó không thành công, chúng ta phải lên kế hoạch lại từ đầu.
Our plan failed, so it's back to the drawing board.
Kế hoạch của chúng ta thất bại, vì vậy chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu.
After the prototype failed, the team went back to the drawing board to rethink the design.
Sau khi mẫu thử không thành công, nhóm đã quay lại bắt đầu lại để suy nghĩ lại thiết kế.