Drop the hammer.
[Thành ngữ] DROP THE HAMMER. - Học cách ra quyết định mạnh mẽ trong lãnh đạo
Ra quyết định mạnh mẽ hoặc trừng phạt nghiêm khắc
Cụm từ 'Drop the hammer' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động ra quyết định mạnh mẽ hoặc áp dụng một hình phạt nghiêm khắc. Thường được dùng trong bối cảnh quản lý hoặc tòa án, khi một người lãnh đạo hoặc thẩm phán quyết định không khoan nhượng đối với những vi phạm hoặc sai phạm. Việc “thả búa” không chỉ là biểu hiện của quyền lực, mà còn là biểu hiện của sự dứt khoát và nghiêm khắc trong việc thi hành luật pháp hoặc quy định. Điều này giúp trong việc duy trì trật tự và kỷ cương, và là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ nhà lãnh đạo nào cũng cần phải có.
Câu ví dụ
The judge decided to drop the hammer on the corrupt politician with a severe sentence.
Thẩm phán quyết định áp dụng hình phạt nặng với chính trị gia tham nhũng.
When the team failed to meet their sales target again, the manager had to drop the hammer and enforce stricter policies.
Khi đội không đạt mục tiêu bán hàng lần nữa, người quản lý phải áp dụng chính sách nghiêm ngặt hơn.
After repeated warnings, the coach dropped the hammer and benched him for the next game due to his lack of effort in training.
Sau nhiều lần cảnh báo, huấn luyện viên đã áp dụng biện pháp mạnh và không cho anh ấy thi đấu trong trận tiếp theo vì không nỗ lực trong rèn luyện.