[Thành ngữ] PLAY IT SAFE. - Cách Học Thành Ngữ: Học Cách Thận Trọng

Play it safe.

Play it safe.

/pleɪ ɪt seɪf./

Hành động thận trọng.

Play it safe" là một thành ngữ ám chỉ việc lựa chọn con đường an toàn, tránh rủi ro khi đối mặt với một tình huống không chắc chắn. Khi ai đó "play it safe," họ thường hành động một cách cẩn thận, nhằm mục đích tránh khỏi những kết quả tiêu cực có thể xảy ra.

Câu ví dụ

  1. It's better to play it safe and bring an umbrella.

    Tốt hơn là cứ chơi an toàn và mang theo ô.

  2. For your first investment, I’d recommend you play it safe.

    Cho việc đầu tư đầu tiên của bạn, tôi khuyên bạn nên chọn cách an toàn.

  3. Given the uncertainty of the market, playing it safe might be the wisest choice.

    Với sự không chắc chắn của thị trường, cách an toàn có thể là lựa chọn khôn ngoan nhất.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more